Có 1 kết quả:

sản
Âm Nôm: sản
Tổng nét: 6
Bộ: đầu 亠 (+4 nét), lập 立 (+1 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一ノ
Thương Hiệt: YTH (卜廿竹)
Unicode: U+4EA7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sản
Âm Pinyin: chǎn ㄔㄢˇ
Âm Quảng Đông: caan2

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

sản

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sản xuất, sinh sản