Có 2 kết quả:

yì
Âm Nôm: y, ì
Tổng nét: 6
Bộ: nhân 人 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一ノ
Thương Hiệt: OSK (人尸大)
Unicode: U+4F0A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: y
Âm Pinyin:
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): かれ (kare)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ji1

Tự hình 4

Dị thể 6

1/2

y

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tên của y (hắn, ả)

ì

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

ầm ì; ì ạch