Có 6 kết quả:

lailaylơirayrơirời
Âm Nôm: lai, lay, lơi, ray, rơi, rời
Tổng nét: 8
Bộ: nhân 人 (+6 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一ノ丶ノ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: DOO (木人人)
Unicode: U+4F86
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lai
Âm Pinyin: lái ㄌㄞˊ, lài ㄌㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): く.る (ku.ru), きた.る (kita.ru), きた.す (kita.su), き.たす (ki.tasu), き.たる (ki.taru)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: lai4, loi4, loi6

Tự hình 6

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

1/6

lai

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tương lai; lai láng

lay

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lay động

lơi

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lả lơi

ray

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ray đầu; ray rứt

rơi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rơi xuống

rời

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rời khỏi