Có 1 kết quả:

phó
Âm Nôm: phó
Tổng nét: 12
Bộ: nhân 人 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一丨フ一一丨丶一丨丶
Thương Hiệt: OIBI (人戈月戈)
Unicode: U+5085
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phó, phụ
Âm Pinyin: ㄈㄨ, ㄈㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): かしず.く (kashizu.ku), つく (tsuku), もり (mori)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fu6

Tự hình 4

Dị thể 1

1/1

phó

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sư phó, phó mộc