Có 1 kết quả:

nghiễm
Âm Nôm: nghiễm
Tổng nét: 21
Bộ: nhân 人 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨フ一丨フ一一ノフ一丨丨一一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: ORRK (人口口大)
Unicode: U+513C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghiễm
Âm Pinyin: yǎn ㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): いかめ.しい (ikame.shii), おごそか (ogosoka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jim5

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 24

1/1

nghiễm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nghiễm nhiên