Có 3 kết quả:

ngátngútngột
Âm Nôm: ngát, ngút, ngột
Tổng nét: 3
Bộ: nhân 儿 (+1 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ
Thương Hiệt: MU (一山)
Unicode: U+5140
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngoạt, ngột, ô
Âm Pinyin: , ㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): コツ (kotsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngat6

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/3

ngát

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bát ngát, thơm ngát

ngút

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngút ngàn

ngột

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngột ngạt