Có 2 kết quả:

bátbắt
Âm Nôm: bát, bắt
Tổng nét: 2
Bộ: bát 八 (+0 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: ノ丶
Thương Hiệt: HO (竹人)
Unicode: U+516B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bát
Âm Pinyin: ㄅㄚ
Âm Nhật (onyomi): ハチ (hachi)
Âm Nhật (kunyomi): や (ya), や.つ (ya.tsu), やっ.つ (ya'.tsu), よう (yō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: baat3

Tự hình 5

Dị thể 2

1/2

bát

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bát quái (tám quẻ bói theo Kinh Dịch); bát (số tám)

bắt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bắt chước; bắt mạch