Có 1 kết quả:

dưỡng
Âm Nôm: dưỡng
Tổng nét: 9
Bộ: bát 八 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 丿
Nét bút: 丶ノ一一一ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: TOLL (廿人中中)
Unicode: U+517B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dạng, dưỡng
Âm Pinyin: yāng ㄧㄤ, yǎng ㄧㄤˇ, yàng ㄧㄤˋ
Âm Quảng Đông: joeng5

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

dưỡng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bảo dưỡng; dưỡng bệnh; dưỡng thai; nuôi dưỡng