Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm:
Tổng nét: 13
Bộ: bát 八 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ丨フ一丨一一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: CWTC (金田廿金)
Unicode: U+517E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ,
Âm Pinyin: ㄐㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): こいねが.う (koinega.u), こいねが.わくは (koinega.wakuha)

Dị thể 1

Chữ gần giống 1