Có 2 kết quả:

phophó
Âm Nôm: pho, phó
Tổng nét: 11
Bộ: đao 刀 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一丨フ一丨一丨丨
Thương Hiệt: MWLN (一田中弓)
Unicode: U+526F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phó, phốc, phức
Âm Pinyin: ㄈㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): フク (fuku)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: fu3

Tự hình 3

Dị thể 9

1/2

pho

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

pho sách, pho tượng

phó

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bác phó mộc