Có 4 kết quả:

hạchhặchếchhệch
Âm Nôm: hạch, hặc, hếch, hệch
Tổng nét: 8
Bộ: lực 力 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一フノノ丶フノ
Thương Hiệt: YOKS (卜人大尸)
Unicode: U+52BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hặc
Âm Pinyin: ㄏㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: hat6

Tự hình 2

Dị thể 4

1/4

hạch

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hạch sách

hặc

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

hục hặc

hếch

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

hếch chân lên, mũi hếch

hệch

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hềnh hệch