Có 6 kết quả:

hạphộpkhápkhạpkhậptráp
Âm Nôm: hạp, hộp, kháp, khạp, khập, tráp
Tổng nét: 8
Bộ: hễ 匸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶一丨フ一フ
Thương Hiệt: SOMR (尸人一口)
Unicode: U+533C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ảm, hạp
Âm Pinyin: ㄎㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): アン (an), オン (on), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): こびへつら.う (kobihetsura.u), めぐ.る (megu.ru)
Âm Quảng Đông: hap1, o1

Tự hình 1

Dị thể 2

1/6

hạp

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhất hạp hoả sài (hộp quẹt)

hộp

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái hộp

kháp

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kháp xương (khớp xương)

khạp

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

khạp trà (bộ chén khay để uống chè)

khập

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

khập khiễng

tráp

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

tráp (hộp nhỏ)