Có 4 kết quả:

aukhukhùâu
Âm Nôm: au, khu, khù, âu
Tổng nét: 11
Bộ: hễ 匸 (+9 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一丨フ一丨フ一フ
Thương Hiệt: SRRR (尸口口口)
Unicode: U+5340
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: âu, khu
Âm Pinyin: ōu ㄛㄨ, ㄑㄩ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku), オウ (ō), コウ (kō)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: au1, keoi1

Tự hình 5

Dị thể 3

1/4

au

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đỏ au (đỏ thắm, đỏ tươi)

khu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khu vực

khù

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

khù khờ, lù khù

âu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

họ Âu