Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: chỉ, đe, để
Tổng nét: 7
Bộ: hán 厂 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノノフ一フ丶
Thương Hiệt: MHPM (一竹心一)
Unicode: U+538E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chỉ, để
Âm Pinyin: zhī , zhǐ ㄓˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), テイ (tei), キイ (kii), チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): と.ぐ (to.gu), といし (toishi), みが.く (miga.ku), たいら.にする (taira.nisuru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zi2

Tự hình 1

Dị thể 3