Có 1 kết quả:

giả
Âm Nôm: giả
Tổng nét: 9
Bộ: hựu 又 (+7 nét)
Nét bút: フ一丨一一フ一フ丶
Thương Hiệt: RYSE (口卜尸水)
Unicode: U+53DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giả
Âm Pinyin: jiǎ ㄐㄧㄚˇ, jià ㄐㄧㄚˋ, xiá ㄒㄧㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): か.りる (ka.riru), か.す (ka.su)
Âm Quảng Đông: gaa2

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

giả

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)