Có 1 kết quả:

viên
Âm Nôm: viên
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フノ丶
Thương Hiệt: RBO (口月人)
Unicode: U+5458
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vân, viên
Âm Pinyin: yuán ㄩㄢˊ, yún ㄩㄣˊ, yùn ㄩㄣˋ
Âm Quảng Đông: jyun4

Tự hình 3

Dị thể 3

1/1

viên

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhân viên, đảng viên