Có 1 kết quả:

thách
Âm Nôm: thách
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノ丨一一丨ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: RIHF (口戈竹火)
Unicode: U+5601
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: táp, thích
Âm Pinyin: ㄑㄧ
Âm Quảng Đông: ci1, cik1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

1/1

thách

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nói thách