Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 16
Bộ: khẩu 口 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一フ丨丨一一ノノ丶丶丶フ丶
Thương Hiệt: RYWE (口卜田水)
Unicode: U+5683
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tháp
Âm Pinyin: ㄊㄚˋ
Âm Quảng Đông: daap3, daap6

Dị thể 2