Có 1 kết quả:

trộm
Âm Nôm: trộm
Tổng nét: 24
Bộ: khẩu 口 (+21 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一丨フノ一丶丨フ丨丨一丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: RSWU (口尸田山)
Unicode: U+56D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

trộm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trộm nghĩ rằng