Có 2 kết quả:

vinviên
Âm Nôm: vin, viên
Tổng nét: 13
Bộ: vi 囗 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨フ一丨フ一一一ノ丶一
Thương Hiệt: WRBC (田口月金)
Unicode: U+5713
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: viên
Âm Pinyin: yuán ㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): まる.い (maru.i), まる (maru), まど (mado), まど.か (mado.ka), まろ.やか (maro.yaka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyun4

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

1/2

vin

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tròn vin

viên

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

viên hình (hình tròn); viên tịch