Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: đồ
Tổng nét: 13
Bộ: vi 囗 (+10 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フフ一一一丨一丨フ一一一
Thương Hiệt: WLGA (田中土日)
Unicode: U+5715
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đồ, đồ thư quán, thoan
Âm Pinyin: tú shū guǎn ㄊㄨˊ ㄕㄨ ㄍㄨㄢˇ, tuān ㄊㄨㄢ
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): としょかん (toshokan)
Âm Quảng Đông: syu1

Dị thể 1