Có 2 kết quả:

phươngphường
Âm Nôm: phương, phường
Tổng nét: 7
Bộ: thổ 土 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一フノ
Thương Hiệt: GYHS (土卜竹尸)
Unicode: U+574A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phòng, phường
Âm Pinyin: fāng ㄈㄤ, fáng ㄈㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), ボッ (bo')
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fong1, fong4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

phương

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

phường

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phường chèo, một phường