Có 2 kết quả:

bàubầu
Âm Nôm: bàu, bầu
Tổng nét: 8
Bộ: thổ 土 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフフ一フ
Thương Hiệt: GPRU (土心口山)
Unicode: U+5789
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)

Tự hình 1

1/2

bàu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bàu nước

bầu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

có bầu (mang thai)