Có 3 kết quả:

chìnhchĩnhtrình
Âm Nôm: chình, chĩnh, trình
Tổng nét: 10
Bộ: thổ 土 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: GRHG (土口竹土)
Unicode: U+57D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trình
Âm Pinyin: chéng ㄔㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): びん (bin)
Âm Quảng Đông: cing4

Tự hình 2

1/3

chình

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

chình ình; chình chịch

chĩnh

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chĩnh rượu, chĩnh gạo

trình

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

trình (cái hũ)