Có 2 kết quả:

đoàngđường
Âm Nôm: đoàng, đường
Tổng nét: 11
Bộ: thổ 土 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一
Thương Hiệt: FBRG (火月口土)
Unicode: U+5802
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đàng, đường
Âm Pinyin: táng ㄊㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tong4

Dị thể 3

1/2

đoàng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đoàng hoàng; đuềnh đoàng

đường

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đường bệ, đường hoàng, đường đường; từ đường