Có 1 kết quả:

thỏ
Âm Nôm: thỏ
Tổng nét: 11
Bộ: thổ 土 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフ丨フ一ノフ丶
Thương Hiệt: GNUI (土弓山戈)
Unicode: U+580D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: miễn, thỏ, thố
Âm Pinyin: ㄊㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ト (to)
Âm Quảng Đông: tou3

Tự hình 2

1/1

thỏ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thỏ (tay vịn cầu thang)