Có 3 kết quả:

bậcbứcbực
Âm Nôm: bậc, bức, bực
Tổng nét: 12
Bộ: thổ 土 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: GMRW (土一口田)
Unicode: U+581B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ヒョク (hyoku), ヒキ (hiki), キョク (kyoku)
Âm Nhật (kunyomi): つちくれ (tsuchikure)
Âm Quảng Đông: pik1

Tự hình 2

1/3

bậc

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bậc trên

bức

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

bực

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bực tức