Có 1 kết quả:

liêm
Âm Nôm: liêm
Tổng nét: 7
Bộ: đại 大 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶一ノ丶フ
Thương Hiệt: KSK (大尸大)
Unicode: U+5941
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liêm
Âm Pinyin: lián ㄌㄧㄢˊ
Âm Quảng Đông: lim4

Tự hình 2

Dị thể 14

1/1

liêm

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

liêm (hộp gương phấn của các bà ngày xưa)