Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
thần
娠
Âm Nôm:
thần
Tổng nét: 10
Bộ:
nữ 女
(+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
⿰
女
辰
Nét bút:
フノ一一ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: VMMV (女一一女)
Unicode:
U+5A20
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
thần
Âm Pinyin:
shēn
ㄕㄣ
Âm Nhật (onyomi):
シン (shin)
Âm Hàn:
신
Âm Quảng Đông:
san1
,
zan3
Tự hình
3
Dị thể
2
㛛
𡝌
Không hiện chữ?
1
/1
thần
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thần (thời kì mang thai)