Có 1 kết quả:

tỉ
Âm Nôm: tỉ
Tổng nét: 13
Bộ: nữ 女 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𣬉
Nét bút: フノ一ノ丨フノ丶一一フノフ
Thương Hiệt: VHWP (女竹田心)
Unicode: U+5AB2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bễ, thí
Âm Pinyin: ㄆㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): つれあい (tsureai)
Âm Quảng Đông: bei2, pei3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

1/1

tỉ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tỉ (kẻ tranh ngôi)