Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
luy
嫘
Âm Nôm:
luy
Tổng nét: 14
Bộ:
nữ 女
(+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
女
累
Nét bút:
フノ一丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: VWVF (女田女火)
Unicode:
U+5AD8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
luy
Âm Pinyin:
léi
ㄌㄟˊ
Âm Quảng Đông:
leoi4
Tự hình
2
Dị thể
1
𡤯
Không hiện chữ?
1
/1
luy
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
luy (vợ vua hoàng đế tìm ra nghề nuôn tằm)