Có 1 kết quả:

luy
Âm Nôm: luy
Tổng nét: 14
Bộ: nữ 女 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: VWVF (女田女火)
Unicode: U+5AD8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: luy
Âm Pinyin: léi ㄌㄟˊ
Âm Quảng Đông: leoi4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

luy

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

luy (vợ vua hoàng đế tìm ra nghề nuôn tằm)