Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: choèn, chuyên
Tổng nét: 14
Bộ: nữ 女 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一一丨フ一一丨一丶一丨丶
Thương Hiệt: VJII (女十戈戈)
Unicode: U+5AE5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chuyên
Âm Pinyin: zhuān ㄓㄨㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): もっぱら (mo'para), ととの.える (totono.eru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zyun1

Dị thể 4

Chữ gần giống 1