Có 1 kết quả:

liệu
Âm Nôm: liệu
Tổng nét: 6
Bộ: uông 尢 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一ノフノフ丶
Thương Hiệt: KUPI (大山心戈)
Unicode: U+5C25
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bào, liệu
Âm Pinyin: liàn ㄌㄧㄢˋ, liào ㄌㄧㄠˋ
Âm Quảng Đông: liu6

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

liệu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

liệu (ngựa, lừa đá hậu)