Có 1 kết quả:

uông
Âm Nôm: uông
Tổng nét: 7
Bộ: uông 尢 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ一一丨一
Thương Hiệt: KUMG (大山一土)
Unicode: U+5C2A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: uông
Âm Pinyin: wāng ㄨㄤ
Âm Quảng Đông: wong1

Tự hình 1

Dị thể 8

1/1

uông

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khập khiễng (què)