Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 8
Bộ: sơn 山 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨ノフ一一
Thương Hiệt: ULLS (山中中尸)
Unicode: U+5CBF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khuy, vị
Âm Pinyin: kuī ㄎㄨㄟ
Âm Quảng Đông: kwai1

Dị thể 2