Có 4 kết quả:

giáphiệphạpkẽm
Âm Nôm: giáp, hiệp, hạp, kẽm
Tổng nét: 10
Bộ: sơn 山 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: UKOO (山大人人)
Unicode: U+5CFD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giáp, hạp, hiệp
Âm Pinyin: xiá ㄒㄧㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): はざま (hazama)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: haap6

Tự hình 1

Dị thể 6

1/4

giáp

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giáp mặt

hiệp

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

hiệp cốc (lũng sâu và dài), hiệp loan

hạp

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

địa hạp (eo đất)

kẽm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mỏ kẽm