Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: kẽm
Tổng nét: 10
Bộ: sơn 山 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノ丶一丶丶ノ一
Thương Hiệt: UOMM (山人一一)
Unicode: U+5D04
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiểm
Âm Pinyin: xiǎn ㄒㄧㄢˇ
Âm Quảng Đông: him2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2