Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 15
Bộ: cân 巾 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丶一丶ノ一丨フ一一フノ丶
Thương Hiệt: LBYIA (中月卜戈日)
Unicode: U+5E5F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): のぼり (nobori)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ci3

Tự hình 1

Dị thể 6

1/1

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cờ xí