Có 2 kết quả:

báchbích
Âm Nôm: bách, bích
Tổng nét: 7
Bộ: dẫn 廴 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一フ丶
Thương Hiệt: NKHA (弓大竹日)
Unicode: U+5EF9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄆㄛˋ
Âm Quảng Đông: baak3, bik1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

bách

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bức bách; cấp bách

bích

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bích kích pháo (cây súng cối)