Có 2 kết quả:

hùihồi
Âm Nôm: hùi, hồi
Tổng nét: 8
Bộ: dẫn 廴 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨フ一一フ丶
Thương Hiệt: NKWR (弓大田口)
Unicode: U+5EFB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hồi
Âm Pinyin: huí ㄏㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): まわ.る (mawa.ru), まわ.す (mawa.su), もとお.る (motō.ru), めぐ.る (megu.ru), めぐ.らす (megu.rasu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wui4, wui6

Tự hình 1

Dị thể 2

1/2

hùi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hùi hụi

hồi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hồi báo, hồi đáp; hồi môn