Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: cung 弓 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一フノフ一一ノフ一一
Thương Hiệt: NBB (弓月月)
Unicode: U+5F38
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bằng
Âm Pinyin: bēng ㄅㄥ, péng ㄆㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bang1, pang4

Tự hình 2