Có 2 kết quả:

hìnhhềnh
Âm Nôm: hình, hềnh
Tổng nét: 7
Bộ: sam 彡 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一一ノ丨ノノノ
Thương Hiệt: MTHHH (一廿竹竹竹)
Unicode: U+5F62
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hình
Âm Pinyin: xíng ㄒㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): かた (kata), -がた (-gata), かたち (katachi), なり (nari)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jing4

Tự hình 3

Dị thể 2

1/2

hình

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

địa hình, hình dáng, hình thể

hềnh

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cười hềnh hệch