Có 2 kết quả:

dịchviệc
Âm Nôm: dịch, việc
Tổng nét: 7
Bộ: xích 彳 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨ノフフ丶
Thương Hiệt: HOHNE (竹人竹弓水)
Unicode: U+5F79
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dịch
Âm Pinyin: ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヤク (yaku), エキ (eki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jik6

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

1/2

dịch

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lao dịch, nô dịch, phục dịch

việc

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

việc làm, mất việc, việc gì