Có 1 kết quả:

sực
Âm Nôm: sực
Tổng nét: 5
Bộ: tâm 心 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨フノ
Thương Hiệt: PKS (心大尸)
Unicode: U+5FC7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

1/1

sực

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sực nhớ, sực nức