Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: tâm 心 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨ノ一丨ノ丶フ丨一
Thương Hiệt: PHDD (心竹木木)
Unicode: U+60B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quý
Âm Pinyin: ㄐㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwai3, gwai6

Dị thể 2

Chữ gần giống 2