Có 1 kết quả:

huệ
Âm Nôm: huệ
Tổng nét: 12
Bộ: tâm 心 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 一丨フ一一丨一丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: JIP (十戈心)
Unicode: U+60E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huệ
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): めぐ.む (megu.mu), めぐ.み (megu.mi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wai6

Tự hình 5

Dị thể 13

1/1

huệ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ơn huệ