Có 2 kết quả:

mồmộ
Âm Nôm: mồ, mộ
Tổng nét: 14
Bộ: tâm 心 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ一一一ノ丶丨丶丶丶
Thương Hiệt: TAKP (廿日大心)
Unicode: U+6155
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mộ
Âm Pinyin: ㄇㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ボ (bo)
Âm Nhật (kunyomi): した.う (shita.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mou6

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/2

mồ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mồ côi

mộ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hâm mộ