Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
bànhTổng nét: 15
Bộ:
tâm 心 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰⺖彭Nét bút:
丶丶丨一丨一丨フ一丶ノ一ノノノThương Hiệt: PGTH (心土廿竹)
Unicode:
U+6189Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 6