Có 1 kết quả:

mậu
Âm Nôm: mậu
Tổng nét: 17
Bộ: tâm 心 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フ丶フ丨ノ一丨ノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: DDP (木木心)
Unicode: U+61CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mậu
Âm Pinyin: mào ㄇㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): し.げる (shi.geru), つと.める (tsuto.meru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mau6

Tự hình 4

Dị thể 5

1/1

mậu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mậu (ân cần sốt sắng)