Có 1 kết quả:

trừng
Âm Nôm: trừng
Tổng nét: 19
Bộ: tâm 心 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨丨フ丨一一一丨一ノ一ノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: HKP (竹大心)
Unicode: U+61F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trừng
Âm Pinyin: chéng ㄔㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): こ.りる (ko.riru), こ.らす (ko.rasu), こ.らしめる (ko.rashimeru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cing4

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

trừng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trừng phạt, trừng trị